Từ tiếng Đức chỉ các bộ phận cơ thể.
1/ Der Kopf: cái đầu
- Das Schädeldach | đỉnh đầu |
- Das Gehirn, das Hirn | óc, não |
- Das Zentralnervensystem | hệ thống thần kinh trung ương |
- Das Großhirn | đại não |
- Die Stirnhöhle | xoang trán |
- Die Nasenhöhle | xoang mũi |
- Der Balken | bô phận nối hai não bán cầu với nhau |
- Der Hirnanhang, die Hypophyse | tuyến yên, thuỳ não |
- Das Kleinhirn | tiểu não |
- Das Rückenmark | tuỷ sống |
- Der Kehlkopf | thanh quản |
- Die Luftröhre | khí quản |
- Die Speiseröhre | thực quản |
2/ Das Ohr: Tai
- Die Ohrmuschel | vành tai |
- Das Ohrläppchen | dái tai |
- Der äußere Gehörgang | lỗ tai ngoài |
- Das Trommelfell | màng nhĩ |
- Das Mittelohr | tai giữa |
- Die Gehörknöckelchen | xương nhỏ |
- Der Hammer | xương búa |
- Der Steigbügel | xương bàn đạp |
- Der Amboß | xương đe |
- Die Paukenhöhle | hòm màng nhĩ |
- Die Ohrtrompete, die Eustachische, die Tube | nhĩ khí quản |
- Die Schnecke | lao văn quản ở trong tai |
- Die Bogengänge | ống dẫn bán nguyệt |
- Der Gehörnerv | dây thần kinh thính giác |
3/ die Auge: Mắt
- die Augenlider, der Lider | mi mắt |
- das Oberlid | mi mắt trên |
- das Unterlid | mi mắt dưới |
- die Wimpern | lông mi |
- die Regenbogenhaut, die Iris | tròng đen |
- das Schloch, die Pupille | con ngươi |
- der Angapfel | nhãn cầu |
4/ Längsschnitt durch das Auge: cắt dọc mắt
- Die Hornhaut | giác mạc |
- Die vordere Augenkammer | nhãn phòng trước |
- Die Linse | thuỷ tinh thể |
- Der Stralenkörper, die Ziliarkörper | thể mí |
- Die Bindehaut | màng kết |
- Der Glaskörper | dịch thuỷ tinh |
- Die Lederhaut | màng cứng |
- Die Aderhaut | màng mạch |
- Die Netzhaut | võng mạc |
- Der blinde Fleck | điểm mù |
- Der Sehnerv | dây thần kinh thị giác |
- Der gelbe Fleck | điểm vàng |
5/ Die Mundhöhle: xoang miệng
- Die Lippen | môi |
- Die Oberlippen | môi trên |
- Die künstliche Zahnkrone | răng giả |
- Das Zäpfchen | lưỡi gà |
- Die Mandel (hier : die Gaummenmandel) | amiđan (ở đây là hai hạch ở bên họng) |
- Die Zunge | lưỡi |
- Die Zahnlücke | kẽ răng |
- Der Schneidezahn | răng cửa |
- Der Rachen, die Rachenhöhle | yết hầu |
- Der Mundwinkel | khoé miệng |
- Der Bachenzahn | răng hàm |
- Die Plombe, die Füllung | đồ chám răng, hàm răng |
- Der Eckzahn | răng nanh |
- Die Unterlippe | môi dưới |
6/ Der Zahn: răng (ở đây là răng hàm)
- De Zahnkrone | thân răng |
- Der zahnhals | cổ răng |
- Das Zahnfleisch | lợi |
- Die Zahnwurzel | chân răng |
- Der Zahnschmelz | men răng |
- Das Zahnbein | chất ngà trong răng |
- Dia Zahnhöhle mit Zahnmark | xoang răng và tuỷ |
- Der Zahnzement, der Zement | men chân răng |
7/ Die Hand (Rüchseite): bàn tay (mặt trái)
- Das Handgelenk, die Handwurzel | cổ tay |
- Die Mittelhand | phần chính của bàn tay giữa ngón và cổ tay |
- Der Handrücken | mu bàn tay |
- Die Finger | các ngón tay |
- Der kleine Finger | ngón út |
- Der Ringfinger | ngón đeo nhẫn |
- Der Mittelfinger | ngón giữa |
- Der Zeigefinger | ngón trỏ |
- Der Daumen | ngón cái |
- Der Fingernagel | móng tay |
- Das Nagelbett | gốc móng tay, phao tay |
8/ Die Hand (Vorderseite): bàn tay (mặt phải)
- Die Pulsader | động mạch |
- Der Handballen | trấy bàn tay |
- Der Handteller, die Hnadfläche | lòng bàn tay |
- Die Handlinie | chỉ tay, nếp gấp bàn tay |
- Der Fingerlieder | đốt tay |
- Das Grundglied | đốt trong cùng |
- Das Mittelglied | đốt giữa |
- Das Endglied | đốt đầu ngón tay |
- Die Fingerkuppe, die Fingerspitzer | đầu ngón tay |
Die inneren Organe: nội tạng
- die Schilddrüse | tuyến giáp trạng |
- die Lunge | phổi |
- der Lungenflügel | lá phổi |
- die Harnblase | bàng quang |
- der Darm | ruột già |
- der Dickdarm | ruột non |
- der Magen | dạ dày |
- die Gallenblase | túi mật |
- das Herz | tim |
- das Zwerchfell | cơ hoành |
- die Leber | gan |
- der Wurmfortsatz | ruột thừa |
- die Milz | lá lách |
- die Niere | thận |
- der Harnleiter | ống dẫn tiểu |
- der Mastdarm | trực tràng |
- der After | hậu môn |
- die Bauchhöhle | xoang bụng dưới |
- Der menschliche Körper | thân thể con người |
Die Vorderansicht: nhìn về phía trước
- Der Hals | cổ |
- Die Kehle, die Gurgel | cổ họng |
- Die Achselhöhle | nách |
- Der Gliedmaßen | các chi |
- Der Arm | cánh tay |
- Der Oberarm | cánh tay trên, bắp tay |
- Der Ellbogen | khuỷu tay |
- Der Unterarm | cánh tay dưới |
- Die Handwurzel | cánh tay dưới |
- Die Hand | bàn tay |
- Der Finger | ngón tay |
- Der Rumpf | mình |
- Die Brust | ngực |
- Die Brustwarzo | núm vú |
- Der Bauch, der Leib | bụng |
- Der Nabel | rốn |
- Die Hüfte | háng (hông, mông) |
- Die Leistenbeuge, die Leiste, die Leistengegend | bẹn |
- Das Bein | chân |
- Der Oberschenkel | đùi |
- Das Knie | đầu gối |
- Der Unterschenkel | cẳng chân |
- Der Spann, der Rist | cổ chân |
- Der Fuß | bàn chân |
- Die Zehe, der Zeh | ngón chân |
Die Rückenansicht: nhìn phía sau
- der | xoáy tóc |
- der | chẩm bộ, đầu phía sau |
- der Nacken, das Genick | gáy |
- die Schulter, die Achsel | vai |
- das Schulterblatt | bả vai |
-der Rücken | lưng |
- die Lende | chỗ ngang thắt lưng |
- das Kreuz | chỗ dưới thắt lưng |
- das Gesäß | mông đít |
- die Gesäßfalte | kẽ đít |
- der After | hậu môn |
- die Kniekehle | khuỷu chân |
- die Wade | bắp chân |
- die Knöchel | mắt cá chân |
- die Ferse, die Hacker | gót chân |
- die Fußsohle, die Sohle | gan bàn chân |
- der Kopf, das Haupt | đầu |
- das Haar | tóc |
- der Scheitel | đường ngôi |
- eine Schläfe | thái dương |
- das Gesicht | khuôn mặt |
- die Stirn | trán |
- das Ohr | tai |
- die Augenbraue, die Braue | lông mày |
- das Auge | mắt |
- Muskeln – Nerven - Blutkreislauf | cơ - thần kinh - Sự tuần hoàn của máu |
- die Muskeln | bắp thịt, cơ |
- die Gesichtsmuskeln | cơ mặt |
- der Brustzungenbeinmuskel | cơ ức |
- der Handbeuge | cơ lòng bàn tay |
- die Bauchmuskel | cơ bụng |
- die Fußwurzelbände | dây gân cổ chân |
- der schulterblattmuskel | cơ bả vai |
- der Rückenstrecker | cơ thắt lưng |
- die Hüftmuskeln | cơ hông |
- die Achllessehne | cơ gót |
- das Nervensystem | hệ thống thần kinh |
- das Zentralnervensystem | hệ thống thần kinh trung ương |
- das Gehirn | bộ não |
- das Rückenmark | tuỷ sống |
- dia Halsnerven | thần kinh cổ |
- die Brustnerven | thần kinh ngực |
- der Blutkreislauf , das Kreislaufsystem | sự tuần hoàn máu, hệ thống tuần hoàn |
- die Schlagadern | mạch máu đỏ, động mạch |
- die Blutadern, die Neven | tĩnh mạch |
- die obere Hohlvene | tĩnh mạch chủ thượng |
- die Lungenvenen | tĩnh mạch phổi |
- die Lungenarterien | động mạch phổi |
- der rechte Herzvorhof | tâm nhĩ phải |
- der linke Herzvorhof | tâm nhĩ trái |
- die rechte Herzkammer | tâm thất trái |
- die linke Herzkammer | tâm thất phải |
- die Herzklappe | van tim |
- die Herzwand | màng tim |
Gửi bởi Guest - 19/12/2024
Gửi bởi Guest - 17/12/2024
Gửi bởi Guest - 12/12/2024
Gửi bởi Guest - 04/12/2024
Gửi bởi Guest - 01/12/2024
Gửi bởi Guest - 25/11/2024
Gửi bởi Guest - 23/11/2024
Gửi bởi Guest - 22/11/2024
Gửi bởi Guest - 20/11/2024
Gửi bởi Guest - 20/11/2024
Gửi bởi Guest - 20/11/2024
Gửi bởi Guest - 20/11/2024
Gửi bởi Guest - 17/11/2024
Gửi bởi Guest - 17/11/2024
Gửi bởi Guest - 16/11/2024
Gửi bởi Guest - 15/11/2024
Gửi bởi Guest - 14/11/2024
Gửi bởi Guest - 14/11/2024
Gửi bởi Guest - 14/11/2024
Gửi bởi Guest - 14/11/2024