Từ vựng quần áo trang phục tiếng Đức.
I/ Kinderkleidung: Quần áo trẻ em
- der Säugling, das Baby | trẻ sơ sinh |
- das Hendchen | áo ngắn tay |
- die Winkel | tà chéo |
- das Wickeltuch, das Einschlagtuch | tã vuông |
- die Einlage | vải lót mềm |
- die Winkel | tã |
- die Säulingsschwester | y tá trông trẻ sơ sinh |
- die Milchflasche | chai sữa |
- der Sauger | núm vú chai sữa |
- das Lätzchen | yếm rãi |
- das Jüpchen | áo ngắn của trẻ em |
- das Strampelhöschen | quần liền áo của trẻ em |
- das Mützchen | mũ chùm |
- die Bummel, die Bommel | chỏm mũ |
- das Jäckchen | áo ngoài của trẻ em |
- der Kinderwagen | xe nôi |
- die Plane | mui |
- der Haltegurt | dây giữ |
- der Spielanzug | quần áo chơi |
- das Kinderbett | giường trẻ em |
- der Schlafsack, der Strampelsack | bao ngủ, túi ngủ |
- das Laufställchen, das Laufgitter | xe để tập đi |
- die Latzhose | quần yếm |
- die Schürze | tạp dề |
- das Hängekleid | áo chụp |
- die Haarschleife | cái nơ |
- das Kleid mit Faltenrock | váy xoè |
- das Kopftuch | khăn chùm đầu |
- der Trainingsanzug | quần áo thể dục |
- die Kappe | mũ lưỡi trai |
- der Mantel | áo măng tô |
- die Wollmütze | mũ len |
- der Umhang, das Cape (mit Kapuze) | áo choàng ngắn liền mũ |
- die Gummistiefel | ủng cao su |
- der Anorak | áo ngoài có mũ trùm, áo gió |
- die kurze Hose | quần soóc |
- die Lederhose | quần soóc bằng da |
- die Hosenträger | dải đeo quần |
- die Kniestrümpfe | bít tất dài đến đầu gối |
- das Dirndelkleid | váy dân tộc ở phía Nam Đức |
- die Dirndelschürze | tạp dề cho váy dân tộc |
- die Söckchen | bít tất ngắn |
- die Sandalen | dép xăng đan |
II/ Frauenkleidung: Quần áo phụ nữ
- der Morgenrock | áo khoác mặc buổi sáng |
- die gebundene Schleife | băng thắt nơ |
- die Kleiderschürze | áo yếm dài |
- der Besatz | đồ phụ sức |
- die Cocktailschürze | cái tạp dề |
- der oder die Paspel | đường viền quần áo, đường né |
- die Slipper | giầy không dây |
- der Hausanzug | quần áo mặc nhà |
- die Pantoletten | giày đi trong nhà |
- der Kleiderrock | váy có dải đeo lưng |
- der Gürtel | thắt lưng |
- die Hendbluse | áo cánh nữ |
- der Hosenanzug | bộ áo và quần dài |
- die Weste | áo ghilê |
- der Anorak mit Kapuze | áo bờ lui đông với mũ trùm đầu |
- der Reißverschluß | phẹc mơ tuya |
- die Skihose (die Keilhose) | quần dài truợt tuyết(quần chật ống) |
- die Shorts | quần soọc |
- der Berufsmantel | áo khoác lao động |
- der Sportmantel | áo khoác thể thao |
- die Baskenmütze | mũ bêrê, mũ nồi |
- die Sportschuhe | giày thể thao |
- das Tageskleid | quần áo ngày thường |
- der Pelzmantel | áo măng tô bằng da thú |
- die Pelzmütze | mũ lông |
- die Stiefel | giày ống, ủng |
- der Wintermantel | áo khoác mùa đông |
- der Pelzkragen | cổ áo lông |
- der Hut | mũ |
- die Stiefeletten | bốt, ủng ngắn cổ |
- das Kostüm, das Jackenkleid | y phục nữ |
- die aufgesetzten Taschen | túi áo |
- die Häkelmütze | mũ dệt kim |
- die Pumps | giày cao gót, giày thường |
- die Strickjacke | áo vét đan |
- der Pullover mit Rollkragen | áo len chui đầu dài tay |
- das Abendkleid | áo mặc buổi chiều hoặc tối dạ hội |
- die Stola | khăn choàng |
- das Abendtäschen | ví con dùng buổi dạ hội |
III/ Männerkleidung: Quần áo nam giới
- die Hausjacke (mit Leder eingefaßt) | áo vét mặc nhà có viền da |
- das Pulloverhemd | áo len chui dài tay |
- der Schal | khăn quàng |
- der Westover | áo len cộc tay |
- der Hosenspanner | dây treo quần |
- die Hose | quần |
- der Umschlag | gấu quần |
- die Bügelfalte, der Bruch | nếp là |
- der Schlitz, der Hosenschlitz | cửa quần âu |
- der Bund, der Hosenbund | dây thắt lưng |
- der Anzug, der Straßenanzug | bộ quần áo âu phục, quần áo mặc thường |
- der Aufschlag, das Revers | rơve áo, cổ áo |
- die Brusttasche | túi ngực |
- der Sportanzug, der Campinganzug | quần áo thể thao, quần áo cắm trại |
- das Polohemd | áo sơ mi thể thao |
- die Lederjacke | áo da thú |
- die Sportmütze | mũ thể thao |
- der Arbeitsanzug | quần áo lao động |
- der Berufmantel | áo choàng lao động |
- der Operationskittel | áo choàng của bác sĩ phẫu thuật |
- die Latzhose | quần yếm của công nhân |
- die Gesselschaftskleidung | quần áo đi chơi, ngày lễ |
- der Spiegel | cổ áo, rơve áo |
- der Frack | áo đuôi tôm |
- die Baskenmütze | mũ bêrê, mũ nồi |
- der Übergangsmantel(hier : der Raplan) | áo khoác chuyển mùa ngắn và rộng (ở đây là áo ráp lăng ống tay kéo dài tới cổ |
- der Herrenhut | mũ nam giới |
- die Hutkrempe | vành mũ |
- das Hutband | đai mũ |
- das Futter | lót áo |
- die Pelzmütze | mũ lông |
IV/ Unterkleidung – Nachtwäsche – Herrenartikel: Quần áo lót - Quần áo ngủ - Hàng nam giới
- das ärmellose Nachthemd | áo ngủ cộc tay |
- der Schlafanzug, der Pyjama | bộ quần áo ngủ, bộ pijama |
- die Jacke, die schlafanzugjacke | áo ngủ |
- die Hose, die Schlafanzughose | quần ngủ |
- die Pantoletten | giày pang tuýp |
- die Garnitur | Bộ đồ lót |
- das Hemd, das Hemdehen | áo lót |
- der Strumpfhaltergütel | đai mang bít tất |
- der Schlüpfer | quần lót, silíp |
- das Korselett | váy áo nịt sát người |
- die Strümpfe | bít tất |
- der Büstenhalter | cái yếm, nĩt ngực |
- das Flatterhemd | áo ngủ ngắn |
- der Petticoat, der Halbrock | váy ngắn, váy trong |
- der Unterrock, das Unterkleid | váy lót |
- die Hausshuhe | giày dùng ở nhà |
- das Unterhemd | áo may ô |
- die kurze Unterhose | quần đùi |
- die Socken | bít tất, tât |
- die Sockenhalter | dây giữ bít tất |
- die lange Unterhose | quần lót dài |
- die Ärmelhalter | dây giữ tay áo |
- die Schleife, die Fliege | cái nơ |
- das Oberhemd | áo sơmi |
- der Kragen | cổ áo |
- die Krawatte, der Binder, der Schlips | ca vát |
- die Manschetten | tay áo giả,măng sét |
- die Manschettenknöpfe | khuy tay áo giả |
- der Gürtel | cái thắt lưng |
- das Campinghemd | áo sơ mi cộc tay |
V/: Unterkleidung für Kinde, Kindeunterwäsche: Quần áo lót trẻ em
- die Schlafanzug für Jungen | bộ quần áo ngủ cho bé trai |
- das Nachhemd für Mädchen | áo ngủ cho bé gái |
- das Unterhemd für Jungen | áo lót cho bé trai |
- der Unterhöschen für Jungen | quần lót cho bé trai |
- das Taghemd für Mädchen | áo sơ mi mặc ngày cho bé gái |
- das Oberhemd für Jungen | áo sơ mi cho bé trai |
- die Kniestrümpfe | bít tất dài |
VI/ Schmuck und Zubehör zur Kleidung: Đồ trang sức và các đồ dùng phụ cho ăn mặc
- die Handskette | chuỗi hạt ở cổ |
- die Kette mit Anhänger | dây chuyền với đồ vòng vàng |
- der Ring | cái nhẫn |
- der Stein | mặt đá |
- der Siegelring | nhẫn có chữ để đóng dấu |
- die Ohrringe | hoa tai |
- das Armband | vòng tay |
- der Amreif | xuyến |
- die Anstecknadel | kim gài |
- die Handtasche, die Damenhandtasche | túi xách tay, túi xách tay của phụ nữ |
- die Stadttasche, die Einkauftasche | túi đi chợ |
- die Kollegmappe | cặp đựng tài liệu |
- die Aktentasche | cái cặp |
- die Geldtasche, die Geldbörse | ví tiền |
- die Schminktasche | túi đựng đồ trang điểm |
- die Puderdose | hộp phấn bôi mặt |
- der Lippenstift | hộp son |
- das Taschentuch | khăn mùi xoa |
- das Parfümfläschen, das Parfüm | nước hoa, lọ nước hoa |
- die Kammtasche mit Kamm | túi lược |
- die Reisenessessaire | hộp đựng đồ trang điểm của nam giới |
- die Brieftasche | túi đựng giấy tờ |
- das Etui für Füllderhalter und Kugelschreiber | hộp đựng bút máy, bút bi |
- das Brillenfutteral | bao kính |
- das Tassenmesser | dao díp |
- das Feuerzeug | bật lửa |
- das Zigarettenetui | túi thuốc lá |
- die Schüsseltasche | túi chìa khoá |
- die Strumpftasche | túi đựng bít tất |
- der Schirm | dù, ô |
- der Knirps | ô của nam giới |
- die Handschuhe | găng tay |
- die Lederhandschuhe | găng tay bằng da |
- das Nähnessesaire, der Behälter für das Nähzeug | bao đựng đồ khâu vá |
- der Gürtel | thắt lưng |
- der Gürtel mit Schnalle | dây thắt lưng có khoá gài |
- der Gürtel mit Schließe | dây thắt lưng có khoá móc |
- der Reißverschluß | phẹc mơ tuya |
- der Kleiderbügel | mắc áo |
- die Hosenträger | dây đeo quần |
- der Hosenbügel, der Hosenspanner | cái mắc treo quần |
- die Knöpfe | khuy |
- der Plastknopf | khuy nhựa |
- der Sicherheitsnadel | kim băng |
- die Druckknöpfe | khuy bấm |
- die Durchziehnadel | cái xâu kim |
- das Gummiband | dây thun |
- der Haken | cái móc |
Gửi bởi Guest - 15/10/2024
Gửi bởi Guest - 15/10/2024
Gửi bởi Guest - 15/10/2024
Gửi bởi Guest - 12/10/2024
Gửi bởi Guest - 09/10/2024
Gửi bởi Guest - 09/10/2024
Gửi bởi Guest - 09/10/2024
Gửi bởi Guest - 08/10/2024
Gửi bởi Guest - 03/10/2024
Gửi bởi Guest - 29/09/2024
Gửi bởi Guest - 24/09/2024
Gửi bởi Guest - 22/09/2024
Gửi bởi Guest - 20/09/2024
Gửi bởi Guest - 19/09/2024
Gửi bởi Guest - 17/09/2024
Gửi bởi Guest - 15/09/2024
Gửi bởi Guest - 15/09/2024
Gửi bởi Guest - 11/09/2024
Gửi bởi Guest - 11/09/2024
Gửi bởi Guest - 11/09/2024